Mức biểu phí dưới đây là tạm tính và có thể thay đổi do sự thay đổi của thuế và các bên cung cấp dịch vụ khác.
Khu vực II: Gồm các TP trực thuộc trung ương (trừ TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh), các TP trực thuộc tỉnh và các thị xã
Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II nêu trên
Giá xe (có VAT)529,000,000 VNĐ
Thuế trước bạ (10%)52,900,000 VNĐ
Lệ phí biển số11,000,000 VNĐ
Phí kiểm định340,000 VNĐ
Phí bảo trì đường bộ1,560,000 VNĐ
Bảo hiểm TNDS531,000 VNĐ
Trả trước (Gồm phí lăn bánh)0 VNĐ
Tháng đầu (Vay 7 năm)0 VNĐ
Tháng đầu (Vay 6 năm)0 VNĐ
Tháng đầu (Vay 5 năm)0 VNĐ
Tháng đầu (Vay 4 năm)0 VNĐ
Tháng đầu (Vay 3 năm)0 VNĐ
Tháng đầu (Vay 2 năm)0 VNĐ
Tháng đầu (Vay 1 năm)0 VNĐ